Kết quả Partizan Belgrade vs Novi Pazar, 00h05 ngày 09/03
Kết quả Partizan Belgrade vs Novi Pazar Đối đầu Partizan Belgrade vs Novi Pazar Phong độ Partizan Belgrade gần đây Phong độ Novi Pazar gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.02O 3
0.81U 3
0.991
1.36X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Novi Pazar
-
Sân vận động: Berdison Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 27
-
Partizan Belgrade vs Novi Pazar: Diễn biến chính
- 5'Nemanja Nikolic (Assist:Aldo Kalulu Kyatengwa)1-0
- 30'Aleksandar Filipovic (Assist:Bibras Natcho)2-0
- 54'Djordje Jovanovic2-0
- 68'2-1
Ejike Opara (Assist:Almedin Ziljkic)
- 71'Bibras Natcho (Assist:Stefan Kovac)3-1
- 83'3-2
Aleksandar Kovacevic (Assist:Almedin Ziljkic)
- 90'3-2Ivan Lakicevic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Partizan Belgrade vs Novi Pazar: Số liệu thống kê
- Partizan BelgradeNovi Pazar
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 15Sút Phạt11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 491Số đường chuyền426
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công9
-
- 7Đánh chặn5
-
- 5Thử thách14
-
- 65Pha tấn công92
-
- 35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
5 | OFK Beograd | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 35 | -2 | 40 | B B H T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
9 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
10 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 30 | B B T H B T |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs