Đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Mladost Novi Sad vs Indjija Đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija Phong độ Mladost Novi Sad gần đây Phong độ Indjija gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Mladost Novi Sad vs Indjija
- Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija trước đây
- 31/08/2024Indjija1 - 3Mladost Novi Sad0 - 1W
- 26/11/2023Indjija2 - 0Mladost Novi Sad1 - 0L
- 20/08/2023Mladost Novi Sad0 - 1Indjija0 - 0L
- 16/04/2022Indjija1 - 2Mladost Novi Sad0 - 1W
- 27/03/2022Indjija2 - 1Mladost Novi Sad1 - 1L
- 16/10/2021Mladost Novi Sad2 - 3Indjija1 - 2L
- 31/01/2024Mladost Novi Sad1 - 1Indjija0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 6 | 2 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs Indjija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Novi Sad và Indjija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 19 | 10 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 37 | H T T B T T |
2 | Mladost Novi Sad | 19 | 9 | 9 | 1 | 21 | 9 | 12 | 36 | H T H H T B |
3 | Macva Sabac | 19 | 11 | 2 | 6 | 26 | 15 | 11 | 35 | T T H T B B |
4 | FK Vrsac | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | T T T T T T |
5 | Radnik Surdulica | 19 | 9 | 7 | 3 | 25 | 8 | 17 | 34 | T T B T T T |
6 | Borac Cacak | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H H B T T T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 15 | 6 | 28 | H B B H T T |
8 | FK Graficar Beograd | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B T B H B H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 19 | 4 | 10 | 5 | 13 | 15 | -2 | 22 | H H H T H T |
10 | Semendrija 1924 | 19 | 6 | 3 | 10 | 14 | 26 | -12 | 21 | T T B B B B |
11 | FK Trajal Krusevac | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 25 | -5 | 18 | T B B T H B |
12 | Zemun | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | H B B H B H |
13 | Indjija | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 18 | B H T H B B |
14 | Sevojno Uzice | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 22 | -9 | 15 | B H H B B H |
15 | FK Dubocica | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B H B B H |
16 | Sloven Ruma | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: