Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac, 20h00 ngày 07/3
Kết quả FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây Phong độ FK Vrsac gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac
- Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac trước đây
- 04/10/2024FK Vrsac2 - 0FK Trajal Krusevac0 - 0L
- 21/04/2023FK Vrsac2 - 1FK Trajal Krusevac0 - 0L
- 01/03/2023FK Trajal Krusevac0 - 0FK Vrsac0 - 0D
- 31/08/2022FK Vrsac2 - 1FK Trajal Krusevac1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Vrsac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Trajal Krusevac và FK Vrsac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 24 | 13 | 9 | 2 | 26 | 10 | 16 | 48 | T T T H T H |
2 | Radnik Surdulica | 24 | 13 | 8 | 3 | 35 | 9 | 26 | 47 | T H T T T T |
3 | Mladost Novi Sad | 24 | 12 | 10 | 2 | 25 | 13 | 12 | 46 | B T T T B H |
4 | Macva Sabac | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 17 | 14 | 44 | B T H T H H |
5 | FK Vrsac | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 22 | 5 | 39 | T H B B T B |
6 | Borac Cacak | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B B T B T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T T H H B |
8 | FK Graficar Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 31 | 0 | 34 | H B H B T T |
9 | FK Trajal Krusevac | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 32 | -5 | 28 | B T B H T T |
10 | Zemun | 24 | 5 | 12 | 7 | 27 | 26 | 1 | 27 | H T H T H H |
11 | Semendrija 1924 | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 26 | B H H H H H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 24 | 4 | 11 | 9 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B H B B B |
13 | Indjija | 24 | 4 | 9 | 11 | 21 | 33 | -12 | 21 | B B H H H B |
14 | FK Dubocica | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | H T B B B T |
15 | Sloven Ruma | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 31 | -16 | 19 | B B H H H H |
16 | Sevojno Uzice | 24 | 3 | 7 | 14 | 13 | 26 | -13 | 16 | H B H B B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: