Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd, 22h30 ngày 28/5

Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd

Lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Serbia 2 2 0 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Rad Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Trajal Krusevac (sân nhà) 2 2 0 0
FK Trajal Krusevac (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Trajal KrusevacFK Rad Beograd trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IMT Novi Beograd 37 22 9 6 63 36 27 75 T H B T T T
2 FK Zeleznicar Pancevo 37 20 8 9 63 35 28 68 H T T B B T
3 FK Graficar Beograd 37 17 9 11 65 46 19 60 H H H T B T
4 Indjija 37 13 15 9 46 35 11 54 B H T T T H
5 Jedinstvo UB 37 14 11 12 45 38 7 53 H H H B T B
6 FK Radnicki Sremska Mitrovica 37 13 14 10 43 38 5 53 B B T T B H
7 Sevojno Uzice 37 11 18 8 42 41 1 51 T T H B H T
8 Proleter Novi Sad 37 14 8 15 44 51 -7 50 T H B B T B
9 Metalac Gornji Milanovac 37 12 12 13 42 42 0 48 H H H H T T
10 FK Vrsac 37 13 9 15 39 42 -3 48 B H H T T B
11 Macva Sabac 37 11 15 11 37 40 -3 48 T T H H T B
12 FK Radnicki Novi Belgrad 37 13 6 18 32 50 -18 45 H H B B B B
13 FK Loznica 37 10 11 16 40 53 -13 41 T B T H B T
14 FK Trajal Krusevac 37 10 10 17 37 46 -9 40 H B B H B T
15 Zlatibor Cajetina 37 7 12 18 35 54 -19 33 B H T T B B
16 FK Rad Beograd 37 5 15 17 37 63 -26 30 B H B B H B

Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: