Đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd, 23h00 ngày 07/4
Kết quả Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd Nhận định, Soi kèo Cukaricki vs IMT Belgrad, 23h00 ngày 7/4: Thắng lợi đầu tiên Đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd Phong độ Cukaricki Stankom gần đây Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd
- Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd trước đây
- 09/11/2024IMT Novi Beograd1 - 1Cukaricki Stankom0 - 1D
- 19/12/2023Cukaricki Stankom0 - 1IMT Novi Beograd0 - 1L
- 18/08/2023IMT Novi Beograd3 - 0Cukaricki Stankom1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cukaricki Stankom (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cukaricki Stankom (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cukaricki Stankom thắng
Bại: là số trận Cukaricki Stankom thua
Thắng: là số trận Cukaricki Stankom thắng
Bại: là số trận Cukaricki Stankom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cukaricki Stankom và IMT Novi Beograd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
12 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: