Đối đầu Teplice B vs Zivanice, 15h00 ngày 19/10
Kết quả Teplice B vs Zivanice Đối đầu Teplice B vs Zivanice Phong độ Teplice B gần đây Phong độ Zivanice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Teplice B vs Zivanice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice trước đây
- 04/05/2024Teplice B1 - 0Zivanice0 - 0W
- 07/10/2023Zivanice1 - 0Teplice B1 - 0L
- 15/04/2023Zivanice6 - 1Teplice B1 - 0L
- 18/09/2022Teplice B3 - 2Zivanice2 - 2W
- 04/06/2022Zivanice1 - 0Teplice B0 - 0L
- 23/10/2021Teplice B0 - 3Zivanice0 - 2L
- 12/10/2019Zivanice1 - 1Teplice B0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Teplice B vs Zivanice
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Zivanice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice B (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Teplice B (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice B và Zivanice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 22 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T B T B T T |
3 | Sokol Brozany | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T T T T B |
4 | SK Zapy | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T B T |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Hradec Kralove B | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 15 | H T H T T B |
7 | Benatky Nad Jizerou | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T H B H T |
8 | Arsenal Ceska Lipa | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | Pardubice B | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T T B B B |
10 | Jablonec B | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H T B T B |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Jiskra Usti nad Orlici | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | T B B B H B |
13 | Banik Most-Sous | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 | B B T B B T |
14 | Mlada Boleslav B | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 22 | -5 | 10 | B T H H T B |
15 | Teplice B | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B B H T T |
16 | FK Kolin | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H H H B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 10 | 1 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 7 | T H B B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: