Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Unicov vs Slovan Rosice, 22h30 ngày 13/6
Kết quả Unicov vs Slovan Rosice Đối đầu Unicov vs Slovan Rosice Phong độ Unicov gần đây Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Slovan Rosice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice trước đây
- 09/11/2024Slovan Rosice0 - 3Unicov0 - 0W
- 12/05/2024Unicov1 - 1Slovan Rosice1 - 0D
- 07/10/2023Slovan Rosice0 - 2Unicov0 - 1W
- 11/06/2023Unicov1 - 2Slovan Rosice1 - 1L
- 12/11/2022Slovan Rosice0 - 2Unicov0 - 0W
- 27/03/2022Unicov2 - 0Slovan Rosice1 - 0W
- 21/08/2021Slovan Rosice0 - 0Unicov0 - 0D
- 03/10/2020Slovan Rosice1 - 1Unicov1 - 1D
- 07/09/2019Slovan Rosice3 - 1Unicov2 - 0L
- 13/04/2013Slovan Rosice0 - 1Unicov0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Unicov (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 32 | 26 | 4 | 2 | 89 | 18 | 71 | 82 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 32 | 20 | 6 | 6 | 64 | 34 | 30 | 66 | B T H T T T |
3 | SK Zapy | 32 | 15 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 54 | H B B H T B |
4 | Sokol Brozany | 32 | 14 | 8 | 10 | 53 | 44 | 9 | 50 | T H B T B H |
5 | Jiskra Usti nad Orlici | 32 | 12 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B H T H T |
6 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
7 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
8 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Banik Most-Sous | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H H H B T |
11 | Jablonec B | 32 | 10 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 32 | 8 | 11 | 13 | 33 | 48 | -15 | 35 | T B H T H B |
14 | Zivanice | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 64 | -27 | 34 | H T H B T T |
15 | Pardubice B | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 41 | -2 | 33 | B B H B B H |
16 | FK Kolin | 32 | 7 | 12 | 13 | 38 | 51 | -13 | 33 | H T T B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 56 | -20 | 30 | B T H T B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: