Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Unicov vs Slovacko II, 15h15 ngày 01/6
Kết quả Unicov vs Slovacko II Đối đầu Unicov vs Slovacko II Phong độ Unicov gần đây Phong độ Slovacko II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Slovacko II
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Slovacko II trước đây
- 27/10/2024Slovacko II4 - 1Unicov2 - 0L
- 05/05/2024Slovacko II0 - 0Unicov0 - 0D
- 01/10/2023Unicov1 - 0Slovacko II0 - 0W
- 14/04/2023Slovacko II1 - 3Unicov1 - 1W
- 18/09/2022Unicov0 - 2Slovacko II0 - 0L
- 10/04/2022Unicov1 - 1Slovacko II1 - 1D
- 04/09/2021Slovacko II1 - 2Unicov0 - 1W
- 06/10/2019Slovacko II2 - 2Unicov1 - 0D
- 21/05/2017Slovacko II0 - 1Unicov0 - 1W
- 16/10/2016Unicov1 - 1Slovacko II0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Slovacko II
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovacko II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovacko II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovacko II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Unicov (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Slovacko II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 31 | 12 | 6 | 13 | 56 | 59 | -3 | 42 | B H B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 31 | 10 | 9 | 12 | 46 | 58 | -12 | 39 | H T B H T H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: