Đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II, 20h30 ngày 05/4
Kết quả TJ Start Brno vs Slovacko II Đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II Phong độ TJ Start Brno gần đây Phong độ Slovacko II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: TJ Start Brno vs Slovacko II
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II trước đây
- 01/09/2024Slovacko II3 - 2TJ Start Brno2 - 1L
- 09/06/2024Slovacko II2 - 1TJ Start Brno2 - 0L
- 04/11/2023TJ Start Brno2 - 1Slovacko II2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Slovacko II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Start Brno (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
TJ Start Brno (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TJ Start Brno và Slovacko II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 21 | 13 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 43 | H T B T T T |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 25 | 13 | 34 | T B H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 35 | -1 | 33 | B B T T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
7 | Banik Most-Sous | 21 | 9 | 2 | 10 | 27 | 26 | 1 | 29 | B T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Hradec Kralove B | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 28 | B T B B B T |
10 | Teplice B | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 38 | -8 | 26 | B T T H T H |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | T T B H B B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B B B B |
13 | Pardubice B | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 20 | B H B B B T |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 20 | T T B B T B |
15 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
16 | Arsenal Ceska Lipa | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B T B B T |
17 | Zivanice | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 49 | -34 | 14 | H B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: