Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice, 22h30 ngày 21/5
Kết quả Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice Đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice Phong độ Slavia Kromeriz gần đây Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice trước đây
- 10/09/2024Slovan Rosice3 - 3Slavia Kromeriz0 - 3D
- 15/04/2023Slavia Kromeriz1 - 1Slovan Rosice0 - 1D
- 18/09/2022Slovan Rosice1 - 2Slavia Kromeriz0 - 0W
- 12/03/2022Slavia Kromeriz2 - 0Slovan Rosice0 - 0W
- 07/08/2021Slovan Rosice1 - 2Slavia Kromeriz1 - 1W
- 15/08/2020Slavia Kromeriz2 - 2Slovan Rosice1 - 1D
- 02/11/2019Slovan Rosice0 - 0Slavia Kromeriz0 - 0D
- 11/05/2013Slavia Kromeriz3 - 1Slovan Rosice2 - 1W
- 13/10/2012Slovan Rosice3 - 0Slavia Kromeriz1 - 0L
- 13/07/2024Slavia Kromeriz2 - 1Slovan Rosice0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
Thắng: là số trận Slavia Kromeriz thắng
Bại: là số trận Slavia Kromeriz thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Kromeriz và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 28 | 23 | 4 | 1 | 79 | 14 | 65 | 73 | T T T H T T |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 31 | 21 | 50 | H H H T H B |
4 | Sokol Brozany | 28 | 13 | 7 | 8 | 50 | 38 | 12 | 46 | H H B T T H |
5 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
6 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
7 | Hradec Kralove B | 29 | 11 | 6 | 12 | 37 | 44 | -7 | 39 | H T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 37 | H H B H T B |
9 | Banik Most-Sous | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 33 | -1 | 35 | B H B H B H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
11 | Teplice B | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 52 | -13 | 34 | H B T H T B |
12 | Jablonec B | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | H B T B B H |
13 | Pardubice B | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 34 | 1 | 31 | T T T H B B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 28 | 7 | 9 | 12 | 27 | 41 | -14 | 30 | T B B B T B |
15 | FK Kolin | 28 | 6 | 11 | 11 | 35 | 46 | -11 | 29 | H B H T H T |
16 | Zivanice | 28 | 7 | 6 | 15 | 28 | 57 | -29 | 27 | T T B T H T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 45 | -13 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: