Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha Đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha Phong độ Sokol Hostoun gần đây Phong độ SK Motorlet Praha gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha trước đây
- 19/10/2024SK Motorlet Praha1 - 1Sokol Hostoun1 - 1D
- 04/05/2024SK Motorlet Praha1 - 0Sokol Hostoun0 - 0L
- 08/10/2023Sokol Hostoun5 - 2SK Motorlet Praha2 - 2W
- 16/04/2023Sokol Hostoun0 - 2SK Motorlet Praha0 - 2L
- 17/09/2022SK Motorlet Praha3 - 1Sokol Hostoun1 - 1L
- 26/03/2022SK Motorlet Praha1 - 1Sokol Hostoun0 - 0D
- 15/08/2021Sokol Hostoun1 - 2SK Motorlet Praha1 - 1L
- 19/09/2020SK Motorlet Praha2 - 0Sokol Hostoun2 - 0L
- 07/03/2020SK Motorlet Praha0 - 0Sokol Hostoun0 - 0D
- 11/08/2019Sokol Hostoun0 - 2SK Motorlet Praha0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sokol Hostoun vs SK Motorlet Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sokol Hostoun (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sokol Hostoun (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sokol Hostoun thắng
Bại: là số trận Sokol Hostoun thua
Thắng: là số trận Sokol Hostoun thắng
Bại: là số trận Sokol Hostoun thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sokol Hostoun và SK Motorlet Praha trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 27 | 22 | 4 | 1 | 76 | 13 | 63 | 70 | H T T T H T |
2 | SK Kladno | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 30 | 24 | 56 | T H T T B T |
3 | SK Zapy | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 28 | 23 | 50 | B H H H T H |
4 | Sokol Brozany | 27 | 13 | 6 | 8 | 48 | 36 | 12 | 45 | B H H B T T |
5 | Slovan Liberec II | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T B H B |
6 | Mlada Boleslav B | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 42 | 2 | 39 | T H T H B B |
7 | Hradec Kralove B | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 38 | T H T B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 37 | T H H B H T |
9 | Banik Most-Sous | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 31 | -1 | 34 | T B H B H B |
10 | Teplice B | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B T H T |
11 | Jablonec B | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B T B B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 32 | T H B H H T |
13 | Pardubice B | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 33 | 2 | 31 | B T T T H B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | B T B B B T |
15 | FK Kolin | 27 | 5 | 11 | 11 | 34 | 46 | -12 | 26 | B H B H T H |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 5 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: