Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pardubice vs Mlada Boleslav, 22h00 ngày 17/5
Kết quả Pardubice vs Mlada Boleslav Đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav Phong độ Pardubice gần đây Phong độ Mlada Boleslav gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Pardubice vs Mlada Boleslav
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav trước đây
- 22/02/2025Pardubice0 - 3Mlada Boleslav0 - 2L
- 22/09/2024Mlada Boleslav2 - 2Pardubice1 - 1D
- 21/04/2024Pardubice1 - 2Mlada Boleslav0 - 2L
- 11/11/2023Mlada Boleslav1 - 0Pardubice0 - 0L
- 12/02/2023Mlada Boleslav0 - 1Pardubice0 - 1W
- 27/08/2022Pardubice0 - 3Mlada Boleslav0 - 3L
- 05/12/2021Mlada Boleslav2 - 3Pardubice0 - 3W
- 08/08/2021Pardubice1 - 1Mlada Boleslav1 - 0D
- 06/07/2022Mlada Boleslav4 - 0Pardubice3 - 0L
- 30/06/2021Pardubice1 - 1Mlada Boleslav1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Mlada Boleslav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Pardubice (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice và Mlada Boleslav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 40 | T T B |
2 | Teplice | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 38 | H B T |
3 | Synot Slovacko | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 34 | T H B |
4 | Dukla Prague | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 31 | H T T |
5 | Pardubice | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B T |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 6 | B H B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: