Đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina, 18h30 ngày 05/4
Kết quả Sigma Olomouc vs MFK Karvina Đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina Phong độ Sigma Olomouc gần đây Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sigma Olomouc vs MFK Karvina
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina trước đây
- 02/11/2024MFK Karvina2 - 1Sigma Olomouc0 - 1L
- 25/11/2023MFK Karvina0 - 2Sigma Olomouc0 - 1W
- 29/07/2023Sigma Olomouc3 - 1MFK Karvina2 - 1W
- 13/03/2022MFK Karvina1 - 2Sigma Olomouc0 - 1W
- 17/10/2021Sigma Olomouc2 - 0MFK Karvina1 - 0W
- 20/03/2021MFK Karvina0 - 1Sigma Olomouc0 - 0W
- 21/11/2020Sigma Olomouc3 - 0MFK Karvina1 - 0W
- 28/06/2020Sigma Olomouc3 - 1MFK Karvina2 - 0W
- 08/12/2019MFK Karvina1 - 1Sigma Olomouc0 - 1D
- 08/02/2020MFK Karvina0 - 0Sigma Olomouc0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sigma Olomouc (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sigma Olomouc (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sigma Olomouc và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 55 | T T T T B B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 37 | B H H H T T |
8 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
9 | MFK Karvina | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 45 | -10 | 35 | B T H H T T |
10 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | -59 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: