Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Prostejov vs Lisen, 23h00 ngày 11/5
Kết quả SK Prostejov vs Lisen Đối đầu SK Prostejov vs Lisen Phong độ SK Prostejov gần đây Phong độ Lisen gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: SK Prostejov vs Lisen
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Lisen trước đây
- 26/10/2024Lisen2 - 0SK Prostejov2 - 0L
- 04/05/2024Lisen0 - 0SK Prostejov0 - 0D
- 07/10/2023SK Prostejov4 - 2Lisen1 - 2W
- 13/05/2023SK Prostejov2 - 1Lisen2 - 1W
- 22/10/2022Lisen2 - 3SK Prostejov0 - 1W
- 30/04/2022Lisen2 - 0SK Prostejov1 - 0L
- 30/10/2021SK Prostejov1 - 1Lisen0 - 0D
- 08/05/2021SK Prostejov1 - 3Lisen1 - 1L
- 21/01/2023Lisen0 - 2SK Prostejov0 - 0W
- 09/07/2022SK Prostejov1 - 0Lisen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Prostejov vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
SK Prostejov (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Prostejov và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 27 | 19 | 7 | 1 | 41 | 12 | 29 | 64 | H H H B T T |
2 | Chrudim | 27 | 15 | 6 | 6 | 45 | 26 | 19 | 51 | T T T H T B |
3 | Vyskov | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 22 | 6 | 40 | H B H B T B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 27 | 8 | 12 | 7 | 40 | 37 | 3 | 36 | H H T B B T |
6 | Viktoria Zizkov | 27 | 10 | 6 | 11 | 45 | 44 | 1 | 36 | H T T B B B |
7 | Lisen | 27 | 8 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 36 | H H B H H T |
8 | Sparta Praha B | 27 | 8 | 10 | 9 | 39 | 38 | 1 | 34 | B H H T T T |
9 | Brno | 27 | 8 | 10 | 9 | 36 | 39 | -3 | 34 | H H T T T T |
10 | Vysocina jihlava | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H B T T H |
11 | Opava | 27 | 9 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 34 | B T H T T B |
12 | SK Prostejov | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 39 | -9 | 34 | H H H B B T |
13 | Slavia Prague B | 27 | 8 | 9 | 10 | 39 | 33 | 6 | 33 | H H B B B T |
14 | Banik Ostrava B | 27 | 8 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 30 | H B H T B B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 28 | H B T T B H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: