Đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov, 15h30 ngày 29/9
Kết quả Viktoria Plzen B vs FK Chomutov Đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov Phong độ Viktoria Plzen B gần đây Phong độ FK Chomutov gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Viktoria Plzen B vs FK Chomutov
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov trước đây
- 08/04/2012Viktoria Plzen B0 - 1FK Chomutov0 - 1L
- 10/09/2011FK Chomutov2 - 0Viktoria Plzen B1 - 0L
- 13/03/2011Viktoria Plzen B2 - 1FK Chomutov2 - 0W
- 07/08/2010FK Chomutov5 - 2Viktoria Plzen B2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Plzen B vs FK Chomutov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Plzen B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Viktoria Plzen B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Plzen B thắng
Bại: là số trận Viktoria Plzen B thua
Thắng: là số trận Viktoria Plzen B thắng
Bại: là số trận Viktoria Plzen B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Plzen B và FK Chomutov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
2 | Sokol Brozany | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 | T H T T T T |
3 | SK Kladno | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H T B T |
4 | Slovan Liberec II | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T H B T B |
5 | SK Zapy | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T H B T T |
6 | Pardubice B | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T H B T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B H T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T B H T H |
10 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
11 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
12 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | T H B T B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | H B B T H B |
15 | Mlada Boleslav B | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B H B T H |
16 | Zivanice | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: