Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dukla Praha B vs FK Chomutov, 15h15 ngày 08/6

hạng nhất Séc 2024-2025: Dukla Praha B vs FK Chomutov

  • Giải đấu: hạng nhất Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/6/2025 15:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs FK Chomutov trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Dukla Praha B vs FK Chomutov

- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs FK Chomutov: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs FK Chomutov: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng nhất Séc 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs FK Chomutov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dukla Praha B (sân nhà) 1 0 1 0
Dukla Praha B (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Praha BFK Chomutov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 31 25 4 2 85 18 67 79 H T T B T T
2 SK Kladno 32 20 6 6 64 34 30 66 B T H T T T
3 SK Zapy 31 15 9 7 58 35 23 54 T H B B H T
4 Sokol Brozany 31 14 7 10 51 42 9 49 T T H B T B
5 Mlada Boleslav B 32 12 7 13 51 54 -3 43 B H B B B T
6 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
7 Slovan Liberec II 32 12 6 14 57 61 -4 42 H B H B H B
8 Jiskra Usti nad Orlici 31 11 9 11 34 43 -9 42 H T B H T H
9 Arsenal Ceska Lipa 32 12 5 15 40 53 -13 41 H T T B T T
10 Jablonec B 31 10 9 12 38 44 -6 39 T B B H T T
11 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
12 Banik Most-Sous 31 10 7 14 35 38 -3 37 H B H H H B
13 Benatky Nad Jizerou 32 8 11 13 33 48 -15 35 T B H T H B
14 FK Kolin 31 7 12 12 38 50 -12 33 T H T T B H
15 Pardubice B 31 8 8 15 37 39 -2 32 H B B H B B
16 Zivanice 31 8 7 16 33 61 -28 31 T H T H B T
17 Chlumec nad Cidlinou 31 7 9 15 36 52 -16 30 B B T H T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: