Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou, 22h00 ngày 07/6
Kết quả Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou Đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou Phong độ Usti nad Labem gần đây Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou trước đây
- 10/11/2024Chlumec nad Cidlinou0 - 7Usti nad Labem0 - 4W
- 30/03/2024Usti nad Labem4 - 2Chlumec nad Cidlinou1 - 1W
- 03/09/2023Chlumec nad Cidlinou2 - 1Usti nad Labem0 - 0L
- 09/04/2023Chlumec nad Cidlinou2 - 2Usti nad Labem1 - 1D
- 10/09/2022Usti nad Labem2 - 2Chlumec nad Cidlinou1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Chlumec nad Cidlinou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Usti nad Labem (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và Chlumec nad Cidlinou trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 31 | 25 | 4 | 2 | 85 | 18 | 67 | 79 | H T T B T T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 31 | 15 | 9 | 7 | 58 | 35 | 23 | 54 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 49 | T T H B T B |
5 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
6 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
7 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Jablonec B | 31 | 10 | 9 | 12 | 38 | 44 | -6 | 39 | T B B H T T |
11 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
12 | Banik Most-Sous | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | H B H H H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Zivanice | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 31 | T H T H B T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 52 | -16 | 30 | B B T H T B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: