Đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou, 20h00 ngày 03/11
Kết quả SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou Đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou Phong độ SK Zapy gần đây Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou trước đây
- 24/03/2024Chlumec nad Cidlinou2 - 0SK Zapy1 - 0L
- 27/08/2023SK Zapy2 - 0Chlumec nad Cidlinou1 - 0W
- 29/04/2023SK Zapy4 - 0Chlumec nad Cidlinou2 - 0W
- 02/10/2022Chlumec nad Cidlinou2 - 0SK Zapy0 - 0L
- 24/04/2022SK Zapy2 - 0Chlumec nad Cidlinou1 - 0W
- 12/09/2021Chlumec nad Cidlinou0 - 1SK Zapy0 - 1W
- 04/10/2020Chlumec nad Cidlinou2 - 0SK Zapy1 - 0L
- 22/09/2019Chlumec nad Cidlinou1 - 2SK Zapy0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Chlumec nad Cidlinou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Zapy và Chlumec nad Cidlinou trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 31 | B T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 6 | 26 | 26 | B T T T H T |
3 | Slovan Liberec II | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | B H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T B H B |
5 | SK Zapy | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T H B |
6 | Hradec Kralove B | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T B B H T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B H T H H |
8 | Pardubice B | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B H T B |
10 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B T T H B |
12 | Teplice B | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 14 | H T T H T B |
13 | Banik Most-Sous | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B B T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T B T B |
15 | Zivanice | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T B T H B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 11 | B B H B H T |
17 | FK Kolin | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | H B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: