Đối đầu Lisen vs Brno, 17h30 ngày 19/4
Hạng 2 Séc 2024-2025: Lisen vs Brno
- Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lisen vs Brno trước đây
- 21/09/2024Brno1 - 1Lisen0 - 1D
- 11/05/2024Lisen1 - 1Brno0 - 0D
- 27/10/2023Brno3 - 0Lisen1 - 0L
- 18/03/2022Brno1 - 3Lisen0 - 2W
- 22/08/2021Lisen1 - 2Brno0 - 0L
- 11/06/2020Lisen1 - 2Brno1 - 1L
- 14/09/2019Brno2 - 0Lisen1 - 0L
- 12/08/2020Brno2 - 3Lisen1 - 2W
- 22/01/2015Brno2 - 0Lisen0 - 0L
- 22/06/2014Lisen2 - 5Brno1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Lisen vs Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Lisen (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lisen và Brno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 23 | 17 | 6 | 0 | 37 | 10 | 27 | 57 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 23 | 13 | 5 | 5 | 39 | 20 | 19 | 44 | B B T H T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 33 | B B T B H T |
5 | FK MAS Taborsko | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T B B T T |
6 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
7 | Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T H H B H H |
8 | FK Graffin Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | T B H T H H |
9 | SK Prostejov | 23 | 7 | 9 | 7 | 26 | 35 | -9 | 30 | T B T B H H |
10 | Vysocina jihlava | 23 | 6 | 9 | 8 | 27 | 32 | -5 | 27 | T T B T H H |
11 | Opava | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 27 | H B B T B T |
12 | Banik Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B T H B |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 21 | B T B T H B |
16 | Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: