Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie, 15h15 ngày 11/5

hạng nhất Séc 2024-2025: Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie

Lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie

- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng nhất Séc 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians1905 B vs Taborsko Akademie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bohemians1905 B (sân nhà) 1 0 1 0
Bohemians1905 B (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians1905 B thắng
Bại: là số trận Bohemians1905 B thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians1905 BTaborsko Akademie trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 27 22 4 1 76 13 63 70 H T T T H T
2 SK Kladno 27 16 5 6 52 30 22 53 H T H T T B
3 SK Zapy 26 14 7 5 49 26 23 49 T B H H H T
4 Sokol Brozany 26 12 6 8 43 32 11 42 T B H H B T
5 Slovan Liberec II 27 12 4 11 44 45 -1 40 T B B T B H
6 Mlada Boleslav B 27 11 6 10 44 42 2 39 T H T H B B
7 Hradec Kralove B 27 11 5 11 33 39 -6 38 B T H T B T
8 Banik Most-Sous 26 10 4 12 30 30 0 34 B T B H B H
9 Teplice B 27 9 7 11 38 48 -10 34 B H B T H T
10 Jiskra Usti nad Orlici 26 9 7 10 27 37 -10 34 T T H H B H
11 Jablonec B 27 8 8 11 31 38 -7 32 B B H B T B
12 Arsenal Ceska Lipa 28 9 5 14 32 49 -17 32 T H B H H T
13 Pardubice B 27 8 7 12 35 33 2 31 B T T T H B
14 Benatky Nad Jizerou 26 6 9 11 23 37 -14 27 B B T B B B
15 FK Kolin 26 5 10 11 32 44 -12 25 T B H B H T
16 Zivanice 27 6 6 15 24 56 -32 24 B T T B T H
17 Chlumec nad Cidlinou 27 5 8 14 30 44 -14 23 H B H H B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: