Đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905, 18h30 ngày 05/4
Kết quả Pardubice vs Bohemians 1905 Đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905 Phong độ Pardubice gần đây Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Pardubice vs Bohemians 1905
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905 trước đây
- 03/11/2024Bohemians 19050 - 0Pardubice0 - 0D
- 25/05/2024Bohemians 19050 - 1Pardubice0 - 0W
- 28/04/2024Bohemians 19052 - 1Pardubice1 - 0L
- 22/07/2023Pardubice0 - 1Bohemians 19050 - 1L
- 13/03/2023Bohemians 19052 - 0Pardubice1 - 0L
- 18/09/2022Pardubice0 - 1Bohemians 19050 - 0L
- 01/05/2022Bohemians 19050 - 1Pardubice0 - 1W
- 18/12/2021Bohemians 19051 - 2Pardubice0 - 1W
- 21/08/2021Pardubice3 - 0Bohemians 19051 - 0W
- 13/01/2024Bohemians 19050 - 0Pardubice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 4 | 1 | 4 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Pardubice (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 56 | T B T H B T |
4 | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 55 | T T T T B B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 37 | B H H H T T |
8 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
9 | MFK Karvina | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 45 | -10 | 35 | B T H H T T |
10 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T B B B B |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | -59 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: