Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Slovan Liberec vs Bohemians 1905, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Slovan Liberec vs Bohemians 1905 Đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905 Phong độ Slovan Liberec gần đây Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Bohemians 1905
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905 trước đây
- 23/02/2025Bohemians 19050 - 0Slovan Liberec0 - 0D
- 22/09/2024Slovan Liberec2 - 2Bohemians 19052 - 1D
- 14/12/2023Bohemians 19050 - 0Slovan Liberec0 - 0D
- 06/08/2023Slovan Liberec0 - 1Bohemians 19050 - 0L
- 05/03/2023Slovan Liberec1 - 3Bohemians 19050 - 2L
- 11/09/2022Bohemians 19050 - 2Slovan Liberec0 - 1W
- 09/04/2022Bohemians 19050 - 0Slovan Liberec0 - 0D
- 06/11/2021Slovan Liberec2 - 1Bohemians 19050 - 0W
- 09/05/2021Bohemians 19053 - 0Slovan Liberec0 - 0L
- 30/11/2022Slovan Liberec3 - 4Bohemians 19050 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 4 | 3 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Slovan Liberec (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 40 | T T |
2 | Teplice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 35 | H B |
3 | Synot Slovacko | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T H |
4 | Dukla Prague | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
5 | Pardubice | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B T |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 6 | B H B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: