Đối đầu TJ Start Brno vs Blansko, 20h30 ngày 27/10
Kết quả TJ Start Brno vs Blansko Đối đầu TJ Start Brno vs Blansko Phong độ TJ Start Brno gần đây Phong độ Blansko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: TJ Start Brno vs Blansko
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Blansko trước đây
- 29/03/2024Blansko1 - 2TJ Start Brno0 - 1W
- 25/08/2023TJ Start Brno3 - 0Blansko1 - 0W
- 04/02/2023Blansko1 - 4TJ Start Brno1 - 3W
- 16/07/2022TJ Start Brno2 - 1Blansko0 - 0W
- 24/07/2019Blansko5 - 0TJ Start Brno3 - 0L
- 11/08/2021TJ Start Brno0 - 2Blansko0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TJ Start Brno vs Blansko
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Blansko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Blansko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Blansko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Start Brno (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
TJ Start Brno (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TJ Start Brno và Blansko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 12 | 17 | 28 | T B T T T T |
2 | Usti nad Labem | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 6 | 26 | 26 | B T T T H T |
3 | Sokol Brozany | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T T B H |
4 | SK Zapy | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T H B |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Benatky Nad Jizerou | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B H T H H |
7 | Pardubice B | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | B B B T B H |
8 | Hradec Kralove B | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T B B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | B B H B H T |
10 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B T T H B |
12 | Teplice B | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 14 | B H T T H T |
13 | Banik Most-Sous | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B B T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H H T B T |
15 | Zivanice | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T B T H B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 8 | H B B H B H |
17 | FK Kolin | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | H B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: