Đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko, 01h00 ngày 15/12
Kết quả Banik Ostrava vs Synot Slovacko Đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko Phong độ Banik Ostrava gần đây Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Banik Ostrava vs Synot Slovacko
- Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko trước đây
- 19/08/2024Synot Slovacko1 - 0Banik Ostrava1 - 0L
- 26/05/2024Banik Ostrava6 - 0Synot Slovacko3 - 0W
- 26/11/2023Synot Slovacko2 - 0Banik Ostrava1 - 0L
- 29/07/2023Banik Ostrava0 - 0Synot Slovacko0 - 0D
- 08/04/2023Synot Slovacko0 - 1Banik Ostrava0 - 1W
- 16/10/2022Banik Ostrava3 - 1Synot Slovacko2 - 0W
- 30/04/2022Synot Slovacko3 - 1Banik Ostrava0 - 1L
- 12/03/2022Synot Slovacko0 - 0Banik Ostrava0 - 0D
- 16/10/2021Banik Ostrava1 - 2Synot Slovacko1 - 1L
- 21/03/2021Synot Slovacko2 - 1Banik Ostrava2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Banik Ostrava (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 18 | 16 | 2 | 0 | 41 | 6 | 35 | 50 | H T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T T T H T |
3 | Sparta Praha | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 34 | B H H H T T |
4 | Banik Ostrava | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T B T B T |
5 | Baumit Jablonec | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 14 | 16 | 30 | T B T B T T |
6 | Mlada Boleslav | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 19 | 11 | 28 | T H H T T T |
7 | Synot Slovacko | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 25 | T H B H T H |
8 | Slovan Liberec | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | H H T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B B T B H B |
10 | Hradec Kralove | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 | 22 | H H B B T B |
11 | MFK Karvina | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B T B B B |
12 | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 21 | H B T H B B |
13 | Teplice | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 18 | B T H T H B |
14 | Pardubice | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 14 | H T B H H H |
15 | Dukla Prague | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 18 | 0 | 3 | 15 | 5 | 49 | -44 | 3 | H B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: