Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Banik Most-Sous vs Usti nad Labem, 22h00 ngày 31/5
Kết quả Banik Most-Sous vs Usti nad Labem Đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem Phong độ Banik Most-Sous gần đây Phong độ Usti nad Labem gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Banik Most-Sous vs Usti nad Labem
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem trước đây
- 03/11/2024Usti nad Labem2 - 0Banik Most-Sous1 - 0L
- 07/06/2024Banik Most-Sous2 - 1Usti nad Labem1 - 0W
- 11/11/2023Usti nad Labem0 - 0Banik Most-Sous0 - 0D
- 15/04/2023Usti nad Labem2 - 2Banik Most-Sous2 - 2D
- 17/09/2022Banik Most-Sous1 - 3Usti nad Labem1 - 0L
- 20/07/2022Banik Most-Sous4 - 0Usti nad Labem0 - 0W
- 16/01/2016Usti nad Labem3 - 1Banik Most-Sous0 - 1L
- 15/07/2015Usti nad Labem0 - 1Banik Most-Sous0 - 0W
- 07/02/2015Usti nad Labem2 - 2Banik Most-Sous1 - 1D
- 15/03/2015Banik Most-Sous0 - 1Usti nad Labem0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Most-Sous vs Usti nad Labem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Most-Sous (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Banik Most-Sous (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Most-Sous thắng
Bại: là số trận Banik Most-Sous thua
Thắng: là số trận Banik Most-Sous thắng
Bại: là số trận Banik Most-Sous thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Most-Sous và Usti nad Labem trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 31 | 10 | 9 | 12 | 46 | 58 | -12 | 39 | H T B H T H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: