Kết quả FK Chomutov vs Ceske Budejovice B, 00h30 ngày 02/11
Kết quả FK Chomutov vs Ceske Budejovice B Đối đầu FK Chomutov vs Ceske Budejovice B Phong độ FK Chomutov gần đây Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202400:30
- FK Chomutov 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.851
3.10X
4.002
1.83Hiệp 1+0
1.11-0
0.70O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Chomutov vs Ceske Budejovice B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 13
-
FK Chomutov vs Ceske Budejovice B: Diễn biến chính
- 30'Filip Schreiner0-0
- 67'0-0Tomas Hak
- 81'0-0Dominik Louzecky
- 85'0-0Robin Polansky
- 86'Daniil Dolecek1-0
- 89'Daniil Dolecek1-0
- 90'1-0Ales Valenta
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
FK Chomutov vs Ceske Budejovice B: Số liệu thống kê
- FK ChomutovCeske Budejovice B
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 1Tổng cú sút0
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team Relegation