Đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ, 19h00 ngày 13/10

Nữ Scotland 2024-2025: Spartans Nữ vs Hibernian Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ trước đây

  • 26/11/2023
    Spartans (W)
    1 - 4
    Hibernian (W)
    1 - 2
    L
  • 27/08/2023
    Hibernian (W)
    2 - 2
    Spartans (W)
    0 - 2
    D
  • 22/01/2023
    Hibernian (W)
    1 - 2
    Spartans (W)
    0 - 0
    W
  • 25/09/2022
    Spartans (W)
    2 - 2
    Hibernian (W)
    1 - 1
    D
  • 06/03/2022
    Spartans (W)
    2 - 0
    Hibernian (W)
    1 - 0
    W
  • 21/11/2021
    Spartans (W)
    0 - 0
    Hibernian (W)
    0 - 0
    D
  • 05/09/2021
    Hibernian (W)
    3 - 0
    Spartans (W)
    2 - 0
    L
  • 13/05/2021
    Hibernian (W)
    1 - 1
    Spartans (W)
    0 - 1
    D
  • 04/04/2021
    Spartans (W)
    2 - 0
    Hibernian (W)
    0 - 0
    W
  • 08/01/2023
    Hibernian (W)
    3 - 0
    Spartans (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 9 3 4 2
Sco WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartans Nữ vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spartans Nữ (sân nhà) 5 2 2 1
Spartans Nữ (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartans Nữ thắng
Bại: là số trận Spartans Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartans NữHibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow Rangers (W) 9 8 1 0 55 3 52 25 T T T T H T
2 Glasgow City (W) 9 8 0 1 30 2 28 24 T T T T T T
3 Hearts (W) 9 7 0 2 41 6 35 21 T T T T B T
4 Celtic (W) 8 6 2 0 28 5 23 20 T T H T T H
5 Hibernian (W) 9 6 1 2 31 10 21 19 T H B T B T
6 Partick Thistle (W) 9 3 1 5 13 17 -4 10 B H T B T B
7 Motherwell (W) 9 3 0 6 16 26 -10 9 B B B B T B
8 Spartans (W) 9 3 0 6 11 23 -12 9 B B T B T T
9 Montrose LFC (W) 9 2 0 7 10 34 -24 6 B T B T B B
10 Queen's Park (W) 8 2 0 6 6 45 -39 6 T T B B B B
11 Aberdeen (W) 9 1 2 6 6 36 -30 5 B H H B B B
12 Dundee United (W) 9 0 1 8 5 45 -40 1 B B H B B B

Cập nhật: