Đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 22h10 ngày 20/10

Nữ Scotland 2024-2025: Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ

Lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ trước đây

  • 16/05/2024
    Hibernian (W)
    2 - 3
    Glasgow Rangers (W)
    0 - 1
    L
  • 31/03/2024
    Glasgow Rangers (W)
    2 - 1
    Hibernian (W)
    0 - 1
    L
  • 03/03/2024
    Hibernian (W)
    0 - 3
    Glasgow Rangers (W)
    0 - 1
    L
  • 15/10/2023
    Glasgow Rangers (W)
    7 - 0
    Hibernian (W)
    3 - 0
    L
  • 07/05/2023
    Hibernian (W)
    0 - 1
    Glasgow Rangers (W)
    0 - 0
    L
  • 02/04/2023
    Glasgow Rangers (W)
    2 - 0
    Hibernian (W)
    1 - 0
    L
  • 10/02/2023
    Glasgow Rangers (W)
    4 - 0
    Hibernian (W)
    1 - 0
    L
  • 10/03/2024
    Hibernian (W)
    2 - 6
    Glasgow Rangers (W)
    2 - 2
    L
  • 19/03/2023
    Glasgow Rangers (W)
    6 - 0
    Hibernian (W)
    4 - 0
    L
  • 11/12/2022
    Glasgow Rangers (W)
    2 - 0
    Hibernian (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 7 0 0 7
Sco WC 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hibernian Nữ (sân nhà) 4 0 0 4
Hibernian Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernian Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian NữGlasgow Rangers Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow Rangers (W) 10 8 2 0 56 4 52 26 T T T H T H
2 Glasgow City (W) 10 8 1 1 31 3 28 25 T T T T T H
3 Hearts (W) 10 8 0 2 42 6 36 24 T T T B T T
4 Hibernian (W) 10 7 1 2 35 10 25 22 H B T B T T
5 Celtic (W) 9 6 2 1 28 6 22 20 T H T T H B
6 Motherwell (W) 10 4 0 6 20 27 -7 12 B B B T B T
7 Partick Thistle (W) 10 3 2 5 14 18 -4 11 H T B T B H
8 Spartans (W) 10 3 0 7 11 27 -16 9 B T B T T B
9 Aberdeen (W) 10 2 2 6 8 36 -28 8 H H B B B T
10 Montrose LFC (W) 10 2 1 7 11 35 -24 7 T B T B B H
11 Queen's Park (W) 9 2 0 7 6 47 -41 6 T B B B B B
12 Dundee United (W) 10 0 1 9 6 49 -43 1 B H B B B B

Cập nhật: