Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ
- Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ trước đây
- 01/09/2024Dundee United (W)0 - 10Glasgow Rangers (W)0 - 7W
- 14/01/2024Glasgow Rangers (W)10 - 0Dundee United (W)4 - 0W
- 10/09/2023Dundee United (W)1 - 8Glasgow Rangers (W)1 - 5W
- 05/02/2023Dundee United (W)0 - 4Glasgow Rangers (W)0 - 2W
- 30/10/2022Glasgow Rangers (W)5 - 0Dundee United (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Dundee United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glasgow Rangers Nữ thắng
Bại: là số trận Glasgow Rangers Nữ thua
Thắng: là số trận Glasgow Rangers Nữ thắng
Bại: là số trận Glasgow Rangers Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glasgow Rangers Nữ và Dundee United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 53 | 4 | 49 | 34 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 70 | 9 | 61 | 33 | H T H H T T |
3 | Hearts (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 54 | 7 | 47 | 30 | B T T T T B |
4 | Hibernian (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 44 | 12 | 32 | 29 | B T T H T T |
5 | Celtic (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 40 | 9 | 31 | 29 | H B T T T B |
6 | Motherwell (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 32 | -5 | 16 | T B T B T H |
7 | Partick Thistle (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 22 | -5 | 15 | T B H T B H |
8 | Spartans (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 29 | -14 | 13 | T T B B H T |
9 | Aberdeen (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 50 | -39 | 11 | B B T B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 51 | -38 | 7 | B B H B B B |
11 | Queen's Park (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 61 | -53 | 7 | B B B H B B |
12 | Dundee United (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 73 | -66 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: