Đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Celtic Nữ vs Spartans Nữ Đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ Phong độ Celtic Nữ gần đây Phong độ Spartans Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Celtic Nữ vs Spartans Nữ
- Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ trước đây
- 10/12/2023Celtic (W)7 - 0Spartans (W)0 - 0W
- 24/08/2023Spartans (W)0 - 5Celtic (W)0 - 2W
- 09/02/2023Spartans (W)0 - 3Celtic (W)0 - 0W
- 21/08/2022Celtic (W)4 - 0Spartans (W)2 - 0W
- 08/05/2022Spartans (W)1 - 3Celtic (W)0 - 1W
- 06/02/2022Spartans (W)0 - 2Celtic (W)0 - 1W
- 17/10/2021Celtic (W)2 - 2Spartans (W)1 - 2D
- 20/05/2021Celtic (W)4 - 0Spartans (W)3 - 0W
- 18/04/2021Spartans (W)1 - 5Celtic (W)1 - 2W
- 23/10/2022Celtic (W)1 - 1Spartans (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 8 | 1 | 0 |
Sco WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Spartans Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Spartans Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 56 | 4 | 52 | 26 | T T T H T H |
2 | Glasgow City (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 31 | 3 | 28 | 25 | T T T T T H |
3 | Hearts (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 42 | 6 | 36 | 24 | T T T B T T |
4 | Hibernian (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 35 | 10 | 25 | 22 | H B T B T T |
5 | Celtic (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 6 | 22 | 20 | T H T T H B |
6 | Motherwell (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 27 | -7 | 12 | B B B T B T |
7 | Partick Thistle (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | H T B T B H |
8 | Spartans (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T B T T B |
9 | Aberdeen (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 36 | -28 | 8 | H H B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 35 | -24 | 7 | T B T B B H |
11 | Queen's Park (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 47 | -41 | 6 | T B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 49 | -43 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: