Đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ, 23h10 ngày 03/11

Nữ Scotland 2024-2025: Motherwell Nữ vs Celtic Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/11/2024 23:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ trước đây

  • 22/08/2024
    Celtic (W)
    5 - 1
    Motherwell (W)
    3 - 0
    L
  • 08/02/2024
    Motherwell (W)
    0 - 2
    Celtic (W)
    0 - 1
    L
  • 08/10/2023
    Celtic (W)
    6 - 0
    Motherwell (W)
    5 - 0
    L
  • 19/01/2023
    Celtic (W)
    0 - 0
    Motherwell (W)
    0 - 0
    D
  • 28/08/2022
    Motherwell (W)
    0 - 8
    Celtic (W)
    0 - 4
    L
  • 20/03/2022
    Celtic (W)
    6 - 1
    Motherwell (W)
    2 - 1
    L
  • 12/12/2021
    Celtic (W)
    7 - 0
    Motherwell (W)
    3 - 0
    L
  • 30/09/2021
    Motherwell (W)
    0 - 4
    Celtic (W)
    0 - 2
    L
  • 06/06/2021
    Motherwell (W)
    0 - 8
    Celtic (W)
    0 - 5
    L
  • 09/05/2021
    Celtic (W)
    3 - 0
    Motherwell (W)
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Motherwell Nữ (sân nhà) 4 0 0 4
Motherwell Nữ (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell NữCeltic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 11 9 1 1 44 3 41 28 T T T T H T
2 Glasgow Rangers (W) 11 8 3 0 57 5 52 27 T T H T H H
3 Hearts (W) 11 9 0 2 45 6 39 27 T T B T T T
4 Hibernian (W) 11 7 2 2 36 11 25 23 B T B T T H
5 Celtic (W) 10 7 2 1 29 6 23 23 H T T H B T
6 Partick Thistle (W) 11 4 2 5 16 18 -2 14 T B T B H T
7 Motherwell (W) 10 4 0 6 20 27 -7 12 B B B T B T
8 Spartans (W) 11 3 0 8 11 28 -17 9 T B T T B B
9 Aberdeen (W) 10 2 2 6 8 36 -28 8 H H B B B T
10 Montrose LFC (W) 11 2 1 8 11 38 -27 7 B T B B H B
11 Queen's Park (W) 10 2 0 8 6 49 -43 6 B B B B B B
12 Dundee United (W) 11 0 1 10 6 62 -56 1 H B B B B B

Cập nhật: