Đối đầu Arbroath vs Dumbarton, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Arbroath vs Dumbarton Đối đầu Arbroath vs Dumbarton Phong độ Arbroath gần đây Phong độ Dumbarton gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Arbroath vs Dumbarton
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton trước đây
- 24/08/2024Dumbarton2 - 2Arbroath0 - 1D
- 04/05/2019Arbroath1 - 1Dumbarton0 - 0D
- 02/03/2019Dumbarton2 - 0Arbroath1 - 0L
- 20/10/2018Arbroath3 - 1Dumbarton0 - 1W
- 18/08/2018Dumbarton1 - 1Arbroath0 - 1D
- 05/05/2018Dumbarton1 - 1Arbroath1 - 1D
- 03/05/2018Arbroath1 - 2Dumbarton0 - 0L
- 12/05/2012Arbroath0 - 0Dumbarton0 - 0D
- 10/05/2012Dumbarton2 - 1Arbroath1 - 1L
- 10/03/2012Arbroath2 - 0Dumbarton2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Dumbarton
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arbroath (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Dumbarton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kelty Hearts | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | H H B B T T |
2 | Stenhousemuir | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B H H T |
3 | Alloa Athletic | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H H T H B |
4 | Queen of South | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B B T H T B |
5 | Montrose | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T H B |
6 | Arbroath | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Cove Rangers | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 11 | B T T H B T |
8 | Annan Athletic | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B T |
9 | Inverness | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | H T H H H B |
10 | Dumbarton | 9 | 0 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 6 | H H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: