Đối đầu Arbroath vs Cove Rangers, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Arbroath vs Cove Rangers Đối đầu Arbroath vs Cove Rangers Phong độ Arbroath gần đây Phong độ Cove Rangers gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Arbroath vs Cove Rangers
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Cove Rangers trước đây
- 28/09/2024Cove Rangers2 - 4Arbroath2 - 2W
- 22/04/2023Arbroath0 - 1Cove Rangers0 - 0L
- 18/02/2023Cove Rangers1 - 1Arbroath0 - 0D
- 12/11/2022Arbroath1 - 1Cove Rangers1 - 0D
- 01/10/2022Cove Rangers2 - 0Arbroath2 - 0L
- 07/07/2012Cove Rangers1 - 0Arbroath0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Cove Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Cove Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Cove Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Cove Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Arbroath (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Cove Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H B T B T H |
2 | Cove Rangers | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
3 | Kelty Hearts | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T B B H T |
4 | Arbroath | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T T H |
5 | Stenhousemuir | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | H T B T B H |
6 | Queen of South | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T B B B T H |
7 | Montrose | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B B H |
8 | Inverness | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B H T |
9 | Annan Athletic | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 14 | B T B T B H |
10 | Dumbarton | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: