Kết quả Ross County vs Motherwell, 22h10 ngày 23/11
Kết quả Ross County vs Motherwell Đối đầu Ross County vs Motherwell Phong độ Ross County gần đây Phong độ Motherwell gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:10
- Ross County 12Motherwell 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.75X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ross County vs Motherwell
-
Sân vận động: Victoria Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Ross County vs Motherwell: Diễn biến chính
- 46'Elijah Campbell
Ryan Leak0-0 - 47'Ronan Hale1-0
- 54'Joshua Nisbet2-0
- 57'2-0Tawanda Maswanhise
Andy Halliday - 57'2-0Harry Paton
Steve Seddon - 59'2-0Lennon Miller
- 69'2-0Zach Robinson
Apostolos Stamatelopoulos - 69'2-0Moses Ebiye
Tom Sparrow - 76'Michee Efete
Kacper Lopata2-0 - 81'Aidan Denholm
George Harmon2-0 - 81'Alexander Kinloch Samuel
Ronan Hale2-0 - 83'2-1Zach Robinson (Assist:Lennon Miller)
- 90'Jack Grieves
Noah Chilvers2-1 - 90'2-1Jair Veiga Vieira Tavares
Marvin Kaleta - 90'Connor Randall2-1
-
Ross County vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
- Ross County3-4-1-21Ross Laidlaw3Ryan Leak20Kacper Lopata4Akil Wright16George Harmon23Joshua Nisbet8Connor Randall2James Brown10Noah Chilvers9Ronan Hale26Jordan White7Tom Sparrow14Apostolos Stamatelopoulos11Andy Halliday21Marvin Kaleta4Liam Gordon38Lennon Miller23Ewan Wilson15Dan Casey5Kofi Balmer3Steve Seddon13Aston Oxborough
- Đội hình dự bị
- 14Jack Grieves19Elijah Campbell15Aidan Denholm25Alexander Kinloch Samuel24Michee Efete22Jack Hamilton27Eamonn Brophy6Scott Allardice21Charlie TelferHarry Paton 12Moses Ebiye 24Jair Veiga Vieira Tavares 90Zach Robinson 9Tawanda Maswanhise 55Johnny Koutroumbis 22Shane Blaney 20Davor Zdravkovski 6Matty Connolly 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Malky MackayStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Ross County vs Motherwell: Số liệu thống kê
- Ross CountyMotherwell
- 12Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 8Cản sút1
-
- 13Sút Phạt18
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 257Số đường chuyền383
-
- 71%Chuyền chính xác78%
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 28Đánh đầu36
-
- 14Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công18
-
- 6Đánh chặn8
-
- 15Ném biên27
-
- 13Cản phá thành công18
-
- 14Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass35
-
- 67Pha tấn công108
-
- 41Tấn công nguy hiểm37
-