Kết quả Spartans vs Stranraer, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Spartans vs Stranraer Đối đầu Spartans vs Stranraer Phong độ Spartans gần đây Phong độ Stranraer gần đây
- Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
- Spartans 2 11Stranraer 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.91X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.73O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Spartans vs Stranraer: Diễn biến chính
- 18'Blair Henderson (Assist:Callum Booth)1-0
- 34'1-1Elliot Dunlop (Assist:Deryn Lang)
- 36'1-1Adam Cummins
- 37'1-1Mark Russell
- 40'1-2Mark Russell
- 59'Brogan Walls1-2
- 88'Cammy Russell1-2
- 90'1-3Mark Russell
- 90'Kevin Waugh1-3
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Stranraer: Số liệu thống kê
- SpartansStranraer
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 2Cứu thua2
-
- 82Pha tấn công65
-
- 38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | B H T B T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T H T B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs