Kết quả Inverness vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Inverness vs Alloa Athletic Đối đầu Inverness vs Alloa Athletic Phong độ Inverness gần đây Phong độ Alloa Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
- Inverness 31Alloa Athletic 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.91O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.45X
3.252
2.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverness vs Alloa Athletic
-
Sân vận động: Caledonian Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Inverness vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
- 42'0-0Calum Waters
- 44'0-0Stefan Scougall
- 55'Charlie Gilmour0-0
- 70'Charlie Gilmour (Assist:Adam Mackinnon)1-0
- 81'William Robert Billy McKay1-0
- 90'James Nolan1-0
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverness vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
- InvernessAlloa Athletic
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua4
-
- 50Pha tấn công26
-
- 34Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation