Đối đầu Tre Penne vs SS Virtus, 21h00 ngày 07/12
Kết quả Tre Penne vs SS Virtus Đối đầu Tre Penne vs SS Virtus Phong độ Tre Penne gần đây Phong độ SS Virtus gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Tre Penne vs SS Virtus
- Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus trước đây
- 20/04/2024Tre Penne0 - 1SS Virtus0 - 0L
- 14/01/2024SS Virtus1 - 2Tre Penne1 - 1W
- 09/03/2023Tre Penne2 - 1SS Virtus0 - 0W
- 05/11/2022SS Virtus0 - 0Tre Penne0 - 0D
- 03/04/2022SS Virtus2 - 1Tre Penne2 - 0L
- 19/09/2021Tre Penne2 - 0SS Virtus2 - 0W
- 15/04/2021SS Virtus0 - 1Tre Penne0 - 0W
- 09/02/2020Tre Penne3 - 1SS Virtus1 - 0W
- 02/09/2023Tre Penne0 - 2SS Virtus0 - 1L
- 28/05/2023SS Virtus3 - 1Tre Penne3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tre Penne vs SS Virtus
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SS Virtus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tre Penne (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Tre Penne (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tre Penne và SS Virtus trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 26 | H T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 11 | 7 | 4 | 0 | 26 | 10 | 16 | 25 | H H H T T T |
3 | SP Cosmos | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 23 | T T H H B T |
4 | Fiorentino | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 23 | T T B T T T |
5 | Tre Fiori | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 22 | B H T T T T |
6 | Folgore/Falciano | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T B T H B |
7 | San Giovanni | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 18 | H T T B T H |
8 | Murata | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B B B T B |
9 | Tre Penne | 11 | 2 | 9 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | H H T H H H |
10 | SP Libertas | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 21 | -8 | 13 | H H B H B B |
11 | Faetano | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B T H T B |
12 | SP Domagnano | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 18 | -6 | 11 | B H T H B H |
13 | AC Juvenes | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B H B B B T |
14 | S.S Pennarossa | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 30 | -23 | 6 | T B B H B H |
15 | San Marino Academy U22 | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 26 | -17 | 4 | H B T B B B |
16 | Cailungo | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 1 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật: