Đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik, 20h45 ngày 13/4
Kết quả TB/FCS/Royn vs NSI Runavik Đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik Phong độ TB/FCS/Royn gần đây Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
- Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik trước đây
- 19/09/2021NSI Runavik7 - 2TB/FCS/Royn3 - 0L
- 13/05/2021TB/FCS/Royn0 - 2NSI Runavik0 - 2L
- 02/05/2021NSI Runavik3 - 0TB/FCS/Royn3 - 0L
- 23/09/2020TB/FCS/Royn0 - 1NSI Runavik0 - 0L
- 12/07/2020TB/FCS/Royn0 - 1NSI Runavik0 - 1L
- 09/05/2020NSI Runavik3 - 1TB/FCS/Royn2 - 0L
- 22/09/2019TB/FCS/Royn1 - 4NSI Runavik0 - 1L
- 01/06/2019NSI Runavik3 - 1TB/FCS/Royn2 - 0L
- 05/05/2019TB/FCS/Royn0 - 3NSI Runavik0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 0 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TB/FCS/Royn và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | NSI Runavik | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 12 | T T T T |
3 | HB Torshavn | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
4 | B36 Torshavn | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
5 | EB Streymur | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
6 | FC Suduroy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B B T |
7 | Toftir B68 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | -12 | 3 | B T B B |
8 | TB/FCS/Royn | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
9 | Vikingur Gotu | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B H B B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: