Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Toftir B68 vs HB Torshavn, 00h00 ngày 15/6
Kết quả Toftir B68 vs HB Torshavn Đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn Phong độ Toftir B68 gần đây Phong độ HB Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: Toftir B68 vs HB Torshavn
- Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn trước đây
- 08/03/2025HB Torshavn3 - 2Toftir B683 - 2L
- 18/08/2024HB Torshavn1 - 0Toftir B681 - 0L
- 29/06/2024Toftir B681 - 0HB Torshavn1 - 0W
- 09/04/2024Toftir B680 - 1HB Torshavn0 - 1L
- 01/10/2023HB Torshavn3 - 3Toftir B682 - 2D
- 04/06/2023Toftir B680 - 2HB Torshavn0 - 0L
- 05/03/2023HB Torshavn4 - 1Toftir B683 - 1L
- 02/10/2022HB Torshavn1 - 2Toftir B681 - 1W
- 02/07/2022Toftir B680 - 1HB Torshavn0 - 0L
- 05/11/2023HB Torshavn0 - 0Toftir B680 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs HB Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toftir B68 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Toftir B68 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toftir B68 và HB Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 12 | 11 | 1 | 0 | 41 | 7 | 34 | 34 | T T T H T T |
2 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 17 | B T T B H T |
7 | Toftir B68 | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 14 | B T H T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T T B |
9 | FC Suduroy | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 30 | -23 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: