Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về EB Streymur vs FC Suduroy, 00h00 ngày 15/6
Kết quả EB Streymur vs FC Suduroy Đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy Phong độ EB Streymur gần đây Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: EB Streymur vs FC Suduroy
- Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy trước đây
- 22/03/2025FC Suduroy0 - 2EB Streymur0 - 1W
- 30/08/2015EB Streymur3 - 5FC Suduroy2 - 2L
- 31/05/2015FC Suduroy3 - 2EB Streymur3 - 0L
- 26/04/2015FC Suduroy2 - 1EB Streymur2 - 1L
- 11/08/2012EB Streymur4 - 2FC Suduroy1 - 1W
- 24/06/2012FC Suduroy0 - 2EB Streymur0 - 1W
- 15/04/2012EB Streymur3 - 0FC Suduroy1 - 0W
- 22/09/2010EB Streymur5 - 2FC Suduroy0 - 0W
- 17/06/2010FC Suduroy0 - 1EB Streymur0 - 1W
- 11/04/2010EB Streymur2 - 0FC Suduroy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EB Streymur vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EB Streymur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
EB Streymur (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EB Streymur và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 12 | 11 | 1 | 0 | 41 | 7 | 34 | 34 | T T T H T T |
2 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 17 | B T T B H T |
7 | Toftir B68 | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 14 | B T H T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T T B |
9 | FC Suduroy | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 30 | -23 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: