Kết quả NSI Runavik vs Toftir B68, 20h00 ngày 26/10
Kết quả NSI Runavik vs Toftir B68 Đối đầu NSI Runavik vs Toftir B68 Phong độ NSI Runavik gần đây Phong độ Toftir B68 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
- NSI Runavik 51Toftir B68 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.46X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NSI Runavik vs Toftir B68
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 27
-
NSI Runavik vs Toftir B68: Diễn biến chính
- 22'0-1Johan Josephsen (Assist:Fridi Petersen)
- 29'0-2Bartal Klein
- 56'0-2Bardur Olavsson
- 60'Betuel Hansen0-2
- 60'0-2Hjalti Stromsten
- 64'0-2Johan Josephsen
- 77'Steffan Abrahamsson Lokin0-2
- 79'Petur Knudsen0-2
- 81'0-2Fridi Petersen
- 81'Jogvan Hojgaard0-2
- 83'Bui Egilsson (Assist:Victor Agardius)1-2
- 87'1-3Bartal Klein
- 90'1-4Bartal Klein
- 90'Morits Heini Mortensen1-4
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
NSI Runavik vs Toftir B68: Số liệu thống kê
- NSI RunavikToftir B68
- 11Phạt góc4
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 189Pha tấn công149
-
- 115Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation