Phong độ Arenel Movers gần đây, KQ Arenel Movers mới nhất
Phong độ Arenel Movers gần đây
- 23/11/2024Arenel MoversChegutu Pirates0 - 0D
- 10/11/2024TronArenel Movers0 - 0L
- 06/11/2024Arenel MoversSimba Bhora0 - 1L
- 02/11/2024Bulawayo ChiefsArenel Movers1 - 0L
- 20/10/2024Arenel MoversDynamos FC0 - 2L
- 05/10/2024Yadah FCArenel Movers3 - 2L
- 28/09/2024Arenel MoversHwange Colliery0 - 0D
- 25/09/2024HighlandersArenel Movers1 - 0L
- 14/09/2024Arenel MoversGreenFuel0 - 1W
- 08/09/2024Manica DiamondArenel Movers0 - 0L
Thống kê phong độ Arenel Movers gần đây, KQ Arenel Movers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Arenel Movers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Arenel Movers gần đây: theo giải đấu
- 23/11/2024Arenel MoversChegutu Pirates0 - 0D
- 10/11/2024TronArenel Movers0 - 0L
- 06/11/2024Arenel MoversSimba Bhora0 - 1L
- 02/11/2024Bulawayo ChiefsArenel Movers1 - 0L
- 20/10/2024Arenel MoversDynamos FC0 - 2L
- 05/10/2024Yadah FCArenel Movers3 - 2L
- 28/09/2024Arenel MoversHwange Colliery0 - 0D
- 25/09/2024HighlandersArenel Movers1 - 0L
- 14/09/2024Arenel MoversGreenFuel0 - 1W
- 08/09/2024Manica DiamondArenel Movers0 - 0L
- Kết quả Arenel Movers mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arenel Movers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arenel Movers (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Arenel Movers (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Arenel Movers thắng
Bại: là số trận Arenel Movers thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T T T T B |
2 | Scottland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T B H T H |
3 | Simba Bhora | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H H T B T T |
4 | MWOS | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H T H T |
5 | Tron | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | B T H T B T |
6 | Manica Diamond | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H T B |
7 | GreenFuel | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 | H B H T T H |
8 | ZPC Kariba | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 8 | H H B T B T |
9 | FC Platinum | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H H H H |
10 | Highlanders | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | B T H H H |
11 | Herentals FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
12 | Dynamos FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H H H T B |
13 | Yadah FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H B T B H |
14 | Bikita Minerals FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B B B T |
15 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
16 | Chicken Inn | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H H H B H |
17 | Capps linked | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T B B |
18 | Triangle FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe