Phong độ Quảng Nam FC gần đây, KQ Quảng Nam FC mới nhất
Phong độ Quảng Nam FC gần đây
- 06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
- 09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0W
- 28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0L
- 23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
- 19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0W
- 15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
- 09/02/2025Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0L
- 19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0W
- 19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
- 15/11/2024Quảng Nam FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
Thống kê phong độ Quảng Nam FC gần đây, KQ Quảng Nam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Quảng Nam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Quảng Nam FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
- 09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0W
- 28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0L
- 23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
- 19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0W
- 15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
- 09/02/2025Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0L
- 19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0W
- 19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
- 15/11/2024Quảng Nam FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
- Kết quả Quảng Nam FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quảng Nam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quảng Nam FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Quảng Nam FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 12 | 12 | 0 | 0 | 25 | 1 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | T T B H T T |
3 | PVF-CAND | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | T T T H B T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T T H T B B |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | H T B H B T |
6 | TP Ho Chi Minh II | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13 | B T H B T B |
7 | Dong Thap | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B B B H T |
8 | Dong Tam Long An | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B H B T H B |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Huda Hue | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 8 | H B T B B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 12 | 0 | 6 | 6 | 4 | 13 | -9 | 6 | H B B H H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam