Phong độ Phú Thọ gần đây, KQ Phú Thọ mới nhất

Phong độ Phú Thọ gần đây

  • 29/06/2024
    Đồng Tâm Long An
    Phú Thọ
    2 - 1
    L
  • 23/06/2024
    Phú Thọ
    Huế FC
    0 - 1
    L
  • 16/06/2024
    Bà Rịa Vũng Tàu
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 25/05/2024
    Phú Thọ
    Bình Phước
    0 - 2
    L
  • 18/05/2024
    SHB Đà Nẵng
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 14/05/2024
    PVF-CAND
    Phú Thọ
    3 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Hoa Binh
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 05/04/2024
    Phú Thọ
    Phù Đổng 1
    0 - 0
    D
  • 30/03/2024
    1 Dong Thap
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 08/03/2024
    Phú Thọ
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Phú Thọ gần đây, KQ Phú Thọ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Phú Thọ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 10 1 1 8

Phong độ Phú Thọ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Phú Thọ mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 29/06/2024
    Đồng Tâm Long An
    Phú Thọ
    2 - 1
    L
  • 23/06/2024
    Phú Thọ
    Huế FC
    0 - 1
    L
  • 16/06/2024
    Bà Rịa Vũng Tàu
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 25/05/2024
    Phú Thọ
    Bình Phước
    0 - 2
    L
  • 18/05/2024
    SHB Đà Nẵng
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 14/05/2024
    PVF-CAND
    Phú Thọ
    3 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Hoa Binh
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 05/04/2024
    Phú Thọ
    Phù Đổng 1
    0 - 0
    D
  • 30/03/2024
    1 Dong Thap
    Phú Thọ
    1 - 0
    L
  • 08/03/2024
    Phú Thọ
    Đồng Nai 2
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phú Thọ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Phú Thọ (sân nhà) 2 1 0 0
Phú Thọ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phú Thọ thắng
Bại: là số trận Phú Thọ thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 18 17 1 0 35 2 33 52 T T H T T T
2 Binh Phuoc 18 12 5 1 27 10 17 41 T T T H T H
3 PVF-CAND 18 11 4 3 25 12 13 37 T T T B H T
4 Khatoco Khanh Hoa 18 5 6 7 15 21 -6 21 B B T H H T
5 TP Ho Chi Minh II 18 4 8 6 12 19 -7 20 H H H T B H
6 Dong Nai Berjaya 19 3 9 7 13 17 -4 18 T H H T H B
7 Ba Ria Vung Tau FC 18 5 3 10 17 29 -12 18 B H B B H B
8 Dong Thap 18 3 7 8 11 14 -3 16 H T B B B B
9 Hoa Binh 18 2 10 6 12 18 -6 16 B H T H H H
10 Dong Tam Long An 18 2 9 7 7 17 -10 15 B B H H H H
11 Huda Hue 19 3 4 12 15 30 -15 13 B T B B H H

Cập nhật: