Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây, KQ Hoàng Anh Gia Lai mới nhất
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
- 23/05/2025Hoàng Anh Gia LaiSHB Đà Nẵng0 - 1D
- 18/05/2025Nam Định FCHoàng Anh Gia Lai4 - 1L
- 11/05/2025Hoàng Anh Gia LaiViettel FC0 - 0W
- 04/05/2025Bình ĐịnhHoàng Anh Gia Lai 10 - 1L
- 27/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 0W
- 18/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 1L
- 12/04/2025Công An Hà NộiHoàng Anh Gia Lai1 - 1L
- 06/04/20251 Hoàng Anh Gia LaiBecamex Bình Dương3 - 0W
- 09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
- 30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0L
Thống kê phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây, KQ Hoàng Anh Gia Lai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025Hoàng Anh Gia LaiSHB Đà Nẵng0 - 1D
- 18/05/2025Nam Định FCHoàng Anh Gia Lai4 - 1L
- 11/05/2025Hoàng Anh Gia LaiViettel FC0 - 0W
- 04/05/2025Bình ĐịnhHoàng Anh Gia Lai 10 - 1L
- 27/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 0W
- 18/04/2025Hoàng Anh Gia LaiHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 1L
- 12/04/2025Công An Hà NộiHoàng Anh Gia Lai1 - 1L
- 06/04/20251 Hoàng Anh Gia LaiBecamex Bình Dương3 - 0W
- 09/03/2025Thanh Hóa FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0D
- 30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0L
- Kết quả Hoàng Anh Gia Lai mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hoàng Anh Gia Lai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hoàng Anh Gia Lai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 16 | 29 | 48 | H H T T T T |
2 | Hanoi FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 21 | 18 | 43 | H T T B T T |
3 | Viettel FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 | B T T B H H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 7 | 35 | H T T T H B |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 | T B H T T H |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | H B B B H T |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T B T B H |
10 | Ho Chi Minh | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | -16 | 25 | H B T B B B |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 | H H B H B T |
12 | Quang Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H B B H B |
13 | Da Nang | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | H T B T T H |
14 | Binh Dinh | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 20 | B T B T B H |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam