Phong độ Caracas FC gần đây, KQ Caracas FC mới nhất
Phong độ Caracas FC gần đây
- 06/04/2025Caracas FCCarabobo FC0 - 0L
- 28/03/2025YaracuyanosCaracas FC 11 - 1D
- 15/03/2025Caracas FCAcademia Puerto Cabello0 - 0D
- 10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2W
- 02/03/2025Caracas FCEstudiantes Merida FC0 - 0D
- 24/02/2025Deportivo TachiraCaracas FC1 - 0L
- 16/02/2025Deportivo La GuairaCaracas FC1 - 0L
- 10/02/2025Caracas FCAcademia Anzoategui1 - 0W
- 02/04/2025Deportes IquiqueCaracas FC1 - 2W
- 07/03/2025Deportivo La GuairaCaracas FC0 - 1W
Thống kê phong độ Caracas FC gần đây, KQ Caracas FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Caracas FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Copa Sudamericana | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Caracas FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Caracas FCCarabobo FC0 - 0L
- 28/03/2025YaracuyanosCaracas FC 11 - 1D
- 15/03/2025Caracas FCAcademia Puerto Cabello0 - 0D
- 10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2W
- 02/03/2025Caracas FCEstudiantes Merida FC0 - 0D
- 24/02/2025Deportivo TachiraCaracas FC1 - 0L
- 16/02/2025Deportivo La GuairaCaracas FC1 - 0L
- 10/02/2025Caracas FCAcademia Anzoategui1 - 0W
- 02/04/2025Deportes IquiqueCaracas FC1 - 2W
- 07/03/2025Deportivo La GuairaCaracas FC0 - 1W
- Kết quả Caracas FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
- Kết quả Caracas FC mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caracas FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caracas FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Caracas FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Caracas FC thắng
Bại: là số trận Caracas FC thua
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 21 | B T T H T T |
2 | Deportivo La Guaira | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 19 | T T T H T H |
4 | Deportivo Tachira | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | B T H T H T |
5 | Academia Puerto Cabello | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 15 | T B T H H H |
6 | Academia Anzoategui | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H T H H H |
7 | Deportivo Rayo Zuliano | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T B T B T |
8 | Caracas FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T H H B |
9 | Metropolitanos FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B H H H T |
10 | Portuguesa FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B B B H B |
11 | Monagas SC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B T H H |
12 | Estudiantes Merida FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 17 | -5 | 7 | T H B B B B |
13 | Zamora Barinas | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B B B |
14 | Yaracuyanos | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela