Phong độ Turon Nukus gần đây, KQ Turon Nukus mới nhất

Phong độ Turon Nukus gần đây

  • 25/10/2024
    1 Turon Nukus
    Tashkent VFA 1
    1 - 1
    L
  • 18/10/2024
    Fergana University
    Turon Nukus
    2 - 1
    L
  • 13/10/2024
    Turon Nukus
    Namangan FA
    0 - 0
    L
  • 07/10/2024
    Lokomotiv BFK
    Turon Nukus
    2 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Turon Nukus
    Sementchi Kuvasoy
    0 - 2
    L
  • 22/09/2024
    FK Chigatoy
    Turon Nukus
    4 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Turon Nukus
    Pakhtakor II
    0 - 3
    L
  • 08/09/2024
    FC Bunyodkor II Chrichik
    Turon Nukus
    3 - 0
    L
  • 20/08/2024
    1 Turon Nukus
    Andijan FA
    0 - 1
    L
  • 14/08/2024
    1 Navbahor Namangan B
    Turon Nukus
    3 - 0
    L

Thống kê phong độ Turon Nukus gần đây, KQ Turon Nukus mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

Thống kê phong độ Turon Nukus gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Uzbekistan Second League B Group 10 0 0 10

Phong độ Turon Nukus gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Turon Nukus mới nhất ở giải Uzbekistan Second League B Group

  • 25/10/2024
    1 Turon Nukus
    Tashkent VFA 1
    1 - 1
    L
  • 18/10/2024
    Fergana University
    Turon Nukus
    2 - 1
    L
  • 13/10/2024
    Turon Nukus
    Namangan FA
    0 - 0
    L
  • 07/10/2024
    Lokomotiv BFK
    Turon Nukus
    2 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Turon Nukus
    Sementchi Kuvasoy
    0 - 2
    L
  • 22/09/2024
    FK Chigatoy
    Turon Nukus
    4 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Turon Nukus
    Pakhtakor II
    0 - 3
    L
  • 08/09/2024
    FC Bunyodkor II Chrichik
    Turon Nukus
    3 - 0
    L
  • 20/08/2024
    1 Turon Nukus
    Andijan FA
    0 - 1
    L
  • 14/08/2024
    1 Navbahor Namangan B
    Turon Nukus
    3 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turon Nukus gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Turon Nukus (sân nhà) 0 0 0 0
Turon Nukus (sân khách) 10 0 0 10
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kuruvchi Bunyodkor 4 3 1 0 9 3 6 10 H T T T
2 OTMK Olmaliq 4 3 1 0 7 2 5 10 T T T H
3 Nasaf Qarshi 4 2 2 0 6 2 4 8 T H H T
4 Dinamo Samarqand 4 2 2 0 2 0 2 8 H T T H
5 Buxoro FK 4 2 0 2 7 5 2 6 B T T B
6 FK Andijon 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
7 Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 1 6 T T B
8 Neftchi Fargona 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
9 Navbahor Namangan 4 1 2 1 7 7 0 5 H T H B
10 Pakhtakor 4 1 0 3 5 5 0 3 B B T B
11 Sogdiana Jizak 4 1 0 3 4 5 -1 3 B B B T
12 Qizilqum Zarafshon 3 1 0 2 3 5 -2 3 T B B
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 4 0 3 1 2 4 -2 3 H H H B
14 Termez Surkhon 4 1 0 3 4 8 -4 3 B B B T
15 Mashal Muborak 4 1 0 3 1 7 -6 3 B T B B
16 Shurtan Guzor 4 0 1 3 1 8 -7 1 B B H B

AFC CL
Cập nhật: