Phong độ MetallurgNữ gần đây, KQ MetallurgNữ mới nhất

Phong độ MetallurgNữ gần đây

  • 15/10/2022
    Metallurg(w)
    Navbahor (w)
    2 - 2
    W
  • 20/09/2022
    Metallurg(w)
    Lokomotiv Tashkent (w)
    0 - 0
    L
  • 11/06/2022
    PFK Qizilqum (w)
    Metallurg(w)
    0 - 1
    L
  • 04/06/2022
    Navbahor (w)
    Metallurg(w)
    0 - 2
    W
  • 02/11/2021
    Metallurg(w)
    Sevinch (w)
    0 - 2
    D
  • 29/10/2021
    1 Metallurg(w)
    Bunyodkor Tashkent(w)
    0 - 3
    L
  • 24/10/2021
    Sogdiana (w)
    Metallurg(w)
    1 - 0
    L
  • 12/10/2021
    Metallurg(w)
    Lokomotiv Tashkent (w)
    4 - 1
    W
  • 29/09/2021
    2 Navbahor (w)
    Metallurg(w) 1
    0 - 0
    W
  • 08/09/2021
    Metallurg(w)
    Sevinch (w)
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ MetallurgNữ gần đây, KQ MetallurgNữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ MetallurgNữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Uzbekistan 10 4 2 4

Phong độ MetallurgNữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả MetallurgNữ mới nhất ở giải Nữ Uzbekistan

  • 15/10/2022
    Metallurg(w)
    Navbahor (w)
    2 - 2
    W
  • 20/09/2022
    Metallurg(w)
    Lokomotiv Tashkent (w)
    0 - 0
    L
  • 11/06/2022
    PFK Qizilqum (w)
    Metallurg(w)
    0 - 1
    L
  • 04/06/2022
    Navbahor (w)
    Metallurg(w)
    0 - 2
    W
  • 02/11/2021
    Metallurg(w)
    Sevinch (w)
    0 - 2
    D
  • 29/10/2021
    1 Metallurg(w)
    Bunyodkor Tashkent(w)
    0 - 3
    L
  • 24/10/2021
    Sogdiana (w)
    Metallurg(w)
    1 - 0
    L
  • 12/10/2021
    Metallurg(w)
    Lokomotiv Tashkent (w)
    4 - 1
    W
  • 29/09/2021
    2 Navbahor (w)
    Metallurg(w) 1
    0 - 0
    W
  • 08/09/2021
    Metallurg(w)
    Sevinch (w)
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MetallurgNữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
MetallurgNữ (sân nhà) 6 4 0 0
MetallurgNữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận MetallurgNữ thắng
Bại: là số trận MetallurgNữ thua
Cập nhật: