Phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất

Phong độ Nyva Ternopil gần đây

  • 06/04/2025
    Nyva Ternopil
    Dinaz Vyshgorod
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Kremin Kremenchuk
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    W
  • 16/11/2024
    1 Nyva Ternopil
    Podillya Khmelnytskyi 1
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    2 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Mynai
    0 - 1
    D
  • 20/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Metalist Kharkiv
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L
  • 18/03/2025
    Nyva Ternopil
    Probiy Horodenka
    1 - 0
    W
  • 04/03/2025
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 1 0 1
- Hạng 2 Ukraina 8 5 2 1

Phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 18/03/2025
    Nyva Ternopil
    Probiy Horodenka
    1 - 0
    W
  • 04/03/2025
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 06/04/2025
    Nyva Ternopil
    Dinaz Vyshgorod
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Kremin Kremenchuk
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    W
  • 16/11/2024
    1 Nyva Ternopil
    Podillya Khmelnytskyi 1
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    2 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Mynai
    0 - 1
    D
  • 20/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Metalist Kharkiv
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyva Ternopil gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nyva Ternopil (sân nhà) 8 6 0 0
Nyva Ternopil (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 1 0 1 0 1 1 0 24 H
2 Nyva Ternopil 2 2 0 0 7 1 6 22 T T
3 FC Mynai 2 1 1 0 3 2 1 20 T H
4 FK Yarud Mariupol 1 0 1 0 0 0 0 19 H
5 Metalurh Zaporizhya 2 0 1 1 2 3 -1 18 B H
6 Prykarpattya Ivano Frankivsk 2 1 1 0 2 1 1 17 H T
7 Dinaz Vyshgorod 2 0 0 2 1 7 -6 13 B B
8 Podillya Khmelnytskyi 2 1 1 0 3 2 1 12 T H
9 Kremin Kremenchuk 2 0 0 2 2 4 -2 6 B B

Cập nhật: