Phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất

Phong độ Nyva Ternopil gần đây

  • 16/11/2024
    1 Nyva Ternopil
    Podillya Khmelnytskyi 1
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    2 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Mynai
    0 - 1
    D
  • 20/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Metalist Kharkiv
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L
  • 04/10/2024
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    D
  • 21/09/2024
    Podillya Khmelnytskyi
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L
  • 15/09/2024
    1 Nyva Ternopil
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
    L
  • 11/09/2024
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    Nyva Ternopil
    3 - 0
    L

Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây, KQ Nyva Ternopil mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Ukraina 10 3 3 4

Phong độ Nyva Ternopil gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 16/11/2024
    1 Nyva Ternopil
    Podillya Khmelnytskyi 1
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    Ahrobiznes TSK Romny
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    2 - 0
    W
  • 27/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Mynai
    0 - 1
    D
  • 20/10/2024
    Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 1
    D
  • 13/10/2024
    Metalist Kharkiv
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L
  • 04/10/2024
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    D
  • 21/09/2024
    Podillya Khmelnytskyi
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    L
  • 15/09/2024
    1 Nyva Ternopil
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
    L
  • 11/09/2024
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    Nyva Ternopil
    3 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyva Ternopil gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nyva Ternopil (sân nhà) 6 3 0 0
Nyva Ternopil (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B

Cập nhật: