Phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Phong độ Banni Yas gần đây
- 20/05/2025Al-WaslBanni Yas 21 - 0L
- 12/05/20251 Banni YasKhor Fakkan 12 - 1D
- 05/05/2025Al BataehBanni Yas0 - 0L
- 01/05/2025Al-SharjahBanni Yas 10 - 2W
- 22/04/2025Banni YasAl Ain0 - 1L
- 11/04/2025Banni YasDubba Al-Husun1 - 0L
- 28/03/2025Banni YasAl Oruba (UAE)1 - 1W
- 28/02/2025Shabab Al AhliBanni Yas1 - 0L
- 23/02/2025Banni YasAl Wahda(UAE)0 - 2L
- 14/02/20251 AjmanBanni Yas0 - 2W
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025Al-WaslBanni Yas 21 - 0L
- 12/05/20251 Banni YasKhor Fakkan 12 - 1D
- 05/05/2025Al BataehBanni Yas0 - 0L
- 01/05/2025Al-SharjahBanni Yas 10 - 2W
- 22/04/2025Banni YasAl Ain0 - 1L
- 11/04/2025Banni YasDubba Al-Husun1 - 0L
- 28/03/2025Banni YasAl Oruba (UAE)1 - 1W
- 28/02/2025Shabab Al AhliBanni Yas1 - 0L
- 23/02/2025Banni YasAl Wahda(UAE)0 - 2L
- 14/02/20251 AjmanBanni Yas0 - 2W
- Kết quả Banni Yas mới nhất ở giải VĐQG UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banni Yas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banni Yas (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Banni Yas (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 25 | 18 | 6 | 1 | 55 | 21 | 34 | 60 | T T H B H T |
2 | Al-Wasl | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 25 | 12 | 9 | 4 | 48 | 31 | 17 | 45 | H H H T T H |
4 | Al-Sharjah | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 19 | 17 | 45 | B T H B B B |
5 | Al Ain | 25 | 11 | 8 | 6 | 54 | 32 | 22 | 41 | H T T H T H |
6 | Al Nasr Dubai | 25 | 11 | 5 | 9 | 45 | 43 | 2 | 38 | H T T H H T |
7 | Al-Jazira(UAE) | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 38 | 6 | 37 | H B H H T H |
8 | Khor Fakkan | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 44 | -6 | 33 | T T H B H H |
9 | Ittihad Kalba | 25 | 8 | 7 | 10 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B T T T B |
10 | Ajman | 25 | 8 | 4 | 13 | 36 | 45 | -9 | 28 | H H B B B H |
11 | Al Bataeh | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 42 | -13 | 27 | H H B T B T |
12 | Banni Yas | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 51 | -23 | 26 | B B T B H B |
13 | Dubba Al-Husun | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 54 | -26 | 16 | B T B B B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 25 | 3 | 1 | 21 | 22 | 63 | -41 | 10 | T B H T B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE